TargetApplication = PhpDesigner8
Author = Hiro Yasuda
SourceLANGID = 1033
= 1041 LANGID
Generator = DKLang dịch biên tập v3.0
LastModified = 2012/01/13 02:44:43 [Constants] 00000002 = sửa đổi 00.000.003 = file 00.000.006 = Tất cả các file (*. *) 00000007 = tất cả các định dạng không có 00000008 = file. 00000009 = phpDesigner này 8, phiên bản là 00.000.010 =. Đây là phiên bản mới nhất. 00000011 = Bạn có chắc muốn xóa ảnh này? 00000012 = Bạn có chắc muốn xóa ứng dụng đã chọn? 00000013 = Bạn có chắc muốn xóa các kết nối FTP được lựa chọn? 00000014 = Bạn có chắc chắn muốn xóa các mục đã chọn? 00000015 = Rename 00000016 = Vui lòng nhập một tên mới và mở rộng. 00000023 = Trợ giúp tập tin không tìm thấy. 00000032 = Untitled 00000033 = Vui lòng nhập số hàng. 00000037 = đoạn mã 00000038 = đoạn mã là 00000039 = PHP dẫn 00000040 = text chọn 00.000.041 = file này 00.000.042 = không thể được cứu. 00000044 = đã được sử dụng. 00000050 = Tạo đoạn mới 00000051 = Untitled 00000053 = Lỗi 00000054 = dòng 00000055 = Tôi không cứu. Bạn không thể kết nối đến một máy chủ từ xa. 00000057 = chỉnh sửa mẫu template :: 00000058 = untitled tạo 00000059 = mẫu :: mẫu mới 00000060 = đoạn mã :: chỉnh sửa đoạn 00000061 = đoạn mã :: tạo ra một đoạn mới 00000062 = file trình duyệt - snapshot 00000064 = tập tin vừa mở Bạn có chắc chắn muốn xóa lịch sử? 00000065 = FTP client không có 00000067 = HTML Tidy (tidy.exe)! 00000069 = Bạn có muốn tiếp tục không? 00000070 = không tồn tại trong một dự án thư mục nhất định! 00000071 = dự án Tôi muốn lưu 00000072 = layout. 00000073 = để cứu bố trí máy tính để bàn: 00000074 = dòng 00000075 = cột 00000076 = TortoiseSVN không thể được tìm thấy! 00000077 = tạo ra một tập tin từ xa mới 00000085 = file này 00000089 = tài sản: 00000090 = Xdebug Fataruera: 00000091 = Xdebug khởi động máy chủ 00000092 = Xdebug máy chủ ngừng tập 00000093 = kịch bản là hỏng. 00000095 = dòng 00000098 = phiên 00000100 = run 00000101 = tiếp tục xóa 00000111 = Todo 00000115 = tạo ra một tập tin mới 00.000.116 = filename 00.000.117 = file đã tồn tại! 00.000.118 = Tạo một thư mục mới. 00000120 = tên thư mục: ? nó 00.000.125 = tiếp tục, bạn hoặc 00.000.135 = hằng số 00.000.137 = function 00.000.138 = class 00.000.141 = Mô tả 00.000.142 = tag smarty 00.000.143 = biến smarty 00.000.144 = function smarty 00.000.145 = biến 00.000.146 = hằng số 00.000.147 = function 00.000.148 = giao diện 00.000.152 = lớp 00000154 = keyword = 00000159 Sun 00000160 = ngày 00000165 = Cảm ơn bạn. 00000167 = Bạn có chắc muốn xóa lịch sử tìm kiếm? 00000168 = thuộc tính [fMain] 00000009 = file 00000010 = New 00000011 = Tôi sẽ tạo ra một tài liệu mới. 00000012 = New 00000013 = Tôi sẽ tạo ra một tập tin mới. 00000041 = open 00000042 = Tôi mở một file đang tồn tại. 00000044 = Lưu I 00000045 = ghi đè lên lưu. 00000046 = Save As để lưu nó với một 00.000.047 = tên. 00000048 = Lưu tất cả nó sẽ lưu tất cả các 00000049 = open file. 00000052 = in nó sẽ in 00000053 = file. 00000054 = Undo 00.000.055 = Undo 00.000.056 = Redo 00.000.057 = Redo 00.000.058 = web 00.000.059 = web tìm kiếm 00.000.060 = Internet 00.000.061 = PHP 00.000.062 = Google 00.000.063 = Bing 00.000.064 = Yahoo! 00.000.065 = Altavista 00.000.066 = Wikipedia 00.000.067 = Koders 00.000.068 = thiết lập tìm kiếm Web 00000069 = bookmark 00000070 = swapping 00000071 = bookmark thay 00000072 = bookmark 0 00.000.073 = bookmark 1 00.000.074 = Bookmark 2 = 00.000.075 bookmark 3 00.000.076 = bookmark 4 00.000.077 = bookmark 5 00.000.078 = bookmark 6 00.000.079 = bookmark 7 00.000.080 = Bookmark 8 00.000.081 = bookmark 9 00.000.082 = nhảy 00.000.083 = đi đến bookmark 00.000.084 = bookmark 0 00.000.085 = bookmark 1 00.000.086 = bookmark 2 = 00.000.087 bookmark 3 00.000.088 = bookmark 4 00.000.089 = bookmark 5 00.000.090 = bookmark 6 00.000.091 = bookmark 7 00.000.092 = bookmark 8 00000093 = bookmark 9 00.000.094 = trước bookmark 00.000.095 = dấu trang kế tiếp 00.000.096 = tạm 00.000.097 = cắt 00.000.098 = clipboard để cắt 00.000.099 = sao chép 00.000.100 = để sao chép vào clipboard 00.000.101 = Dán từ 00.000.102 = Clipboard Paste 00.000.103 = window 00.000.108 = tiếp theo tài liệu 00000109 = file tiếp theo 00000110 = Tile Horizontally 00000111 = Tile Horizontally 00.000.112 = trái và bên phải để hiển thị side-by-side 00.000.113 = trái và bên phải để hiển thị side-by-side 00.000.114 = Cascade màn 00.000.115 = Cascade màn 00.000.116 = HTML 00.000.117 = hyperlink 00.000.118 = hyper link 00000119 = image 00000120 = image 00000121 = bảng 00000122 = bảng 00000123 = danh sách 00000124 = danh sách 00000125 = lớp 00000126 = lớp 00000127 = Tìm kiếm = 00000128 Tìm 00000129 = Previous 00000130 Tiếp theo = 00000131 = đoạn 00000132 = Left 00000133 = Left 00000134 = trung và 00.000.135 = trung 00.000.136 = Right 00.000.137 = Right 00.000.138 = biện minh 00.000.139 = biện minh 00.000.140 = dòng chèn 00.000.141 = dòng chèn 00.000.142 = thụt thụt 00.000.143 = 00.000.144 = Indent 00.000.145 = Indent 00.000.146 = hình thức 00.000.147 = hình thức 00000148 = hình thức 00000149 = text 00000150 = text 00000151 = text box 00000152 = text box 00000153 = password 00000154 = mật khẩu = 00000155 nút 00000156 = nút 00000157 = nút run 00000158 = nút run 00000159 = reset 00000160 = reset 00000161 = image 00000162 = Hình ảnh 00000163 = nút radio 00000164 = nút radio 00000165 = hộp kiểm 00000166 = hộp kiểm 00000167 = thả xuống 00000168 = thả xuống 00000169 = upload 00000170 = upload và 00.000.171 = hide và 00.000.172 = ẩn 00.000.173 = PHP 00.000.174 = Verdana 00.000.279 = Chuyển đổi sang PHP 00.000.280 = chuyển đổi sang PHP 00000325 = comment 00000326 = comment 00000327 = / ** * / trong nhận xét ra 00000330 = // nhận xét ra trong xóa bình luận ra khỏi 00000331 = // 00000387 = định dạng 00000390 = chữ 00000393 = màu 00000394 = màu 00000395 = bold 00000396 = bold 00000397 = nghiêng nghiêng 00000398 = 00000399 = gạch dưới 00000400 = gạch dưới 00000401 = chữ 00000402 = chữ 00000403 = color = 00000404 màu 00000407 = mặc định 00000408 = mặc định 00000413 = menu 00000414 = file (& F) 00.000.431 = đọc lại 00.000.432 = tài liệu vừa mới sử dụng Việc xóa các 00.000.434 = open (& O) 00.000.435 = để di chuyển đến tập tin và di chuyển đến 00.000.436 = dự án tập tin 00.000.437 = FTP / SFTP mở cửa từ 00.000.438 = FTP / SFTP (& F) 00.000.439 = Lưu vào FTP / SFTP để sao chép 00.000.440 = FTP / SFTP 00000441 = tải lên FTP / SFTP 00000443 = tiết kiệm (& S) 00.000.444 = Save As (& A) = 00.000.445 Lưu tất cả các tập tin định dạng 00.000.447 = 00.000.451 = định dạng của tập tin cấu hình 00.000.452 = mã hóa 00.000.453 = ANSI 00.000.454 = UTF-8 00.000.455 = UTF-16 LE 00.000.456 = UTF-16 BE 00.000.457 = với BOM lưu 00.000.459 = file cấu hình của các bảng mã 00.000.460 = Close (& C) 00.000.461 = Close All (& L) 00.000.462 = sao chép 00.000.463 = Trở lại 00.000.464 = tên của biến đổi 00.000.465 = print ( & P) 00000466 settings = máy in (& t) 00.000.467 = HTML định dạng đầu ra sản lượng tại 00.000.468 = RTF định dạng đầu ra tại 00.000.469 = (La) định dạng TeX cuối 00.000.470 = phpDesigner 8 (& E) 00.000.471 = Edit (& E) cho 00.000.472 = gốc Để trở lại (& U) 00.000.473 = Redo (& R) 00.000.474 = cắt (& X) 00.000.475 = copy (& C) 00.000.476 = Paste (& P) 00.000.477 = Select All (& S) 00.000.478 = gấp 00.000.479 = tìm kiếm (& I) 00.000.480 = Tiếp 00.000.481 = Previous 00000482 = tùy chọn Search 00000483 = mark 00000484 = highlight 00000485 = rõ ràng 00000486 = cách xóa các dấu hiệu của tất cả các file 00000487 = lịch sử xóa 00000488 = im lặng để di chuyển đến 00.000.489 = dòng 00.000.493 = tất cả 00.000.499 = tất cả các định dạng 00.000.506 = ( & O) 00000507 = chữ 00000508 = bold 00000510 = nghiêng 00000512 = gạch dưới 00000514 = gạch 00000515 = Left 00000517 = trung 00000519 = Right 00000521 = biện minh 00000523 = new đoạn
00000525 = new dòng 00000527 = không gian 00000529 = thụt 00000530 = Indent 00000531 = hướng 00000532 = nhóm 1 = 00.000.533 nhóm 2 = 00.000.534 Heading 3 00.000.535 = nhóm 4 = 00.000.536 nhóm 5 00.000.537 = Heading 6 = 00.000.538 gian dòng 00.000.544 = teletype 00.000.545 = mẫu mã 00000546 = 00000547 = biến dạng 00000548 = bàn phím 00000549 = đặc biệt tag 00000550 = địa chỉ 00000551 = báo giá 00000552 = báo giá 00000553 = bỏ qua 00000554 = nhân vật prefix = quote 00000557 00000558 = gạch dưới 00000559 = nghiêng 00000560 = bold 00000561 = subscript 00000562 = superscript 00000563 = ngang dòng 00000564 = màu khác 00000565 = màu dropper 00000567 = HTML (& H) 00.000.570 = hyperlink 00.000.572 = image = 00.000.574 soạn thảo bảng 00.000.576 = danh sách biên tập 00.000.578 = số danh sách 00.000.579 = đánh dấu danh sách 00.000.580 = hình thức 00.000.581 = hình thức 00000583 = text box 00000585 = diện tích văn bản 00000587 = password 00000589 = upload 00000591 = nút 00000593 = nút run 00000595 = nút reset 00000597 = nút hình ảnh 00000599 nút radio = 00000601 = hộp kiểm 00000603 = thả xuống 00000605 = ẩn các lĩnh vực từ 00000607 = file Nhập 00000608 = đèn flash 00000610 = comment 00000611 = loại tài liệu thông tin 00000622 = Meta 00000623 = ký tự đặc biệt 00000624 = mã để áp dụng cho các nhân vật đặc biệt 00000625 = chọn text 00000626 = toàn bộ tài liệu áp dụng 00000627 = kí tự đặc biệt trong các mã văn bản là 00.000.628 = chọn 00000629 = toàn bộ tài liệu 00000630 = thẻ để xóa 00.000.631 = để xóa các thẻ từ văn bản được lựa chọn để xóa các tag của tài liệu 00.000.632 = 00.000.633 = HTML Tidy 00.000.634 = W3-compliant được chuyển đến 00.000.635 = CSS2 được chuyển đến 00.000.636 = XHTML 00.000.637 = để chuyển đổi XML để liên kết đến 00.000.640 = CSS 00.000.645 = selector 00.000.646 = selector Wizard 00.000.650 = quy định nhập khẩu 00.000.651 = phương tiện truyền thông quy tắc 00.000.657 = tuyên bố 00.000.672 = cảnh báo 00.000.673 = xác nhận 00.000.674 = prompt 00.000.706 = / ** * / trong các nhận xét ra tại 00.000.708 = # nhận xét 00000710 = nhận xét ra // 00000713 = Xóa comment 00000783 = PHP để chuyển đổi 00000785 = In "..."; 00000787 = In '...'; 00000789 = Echo "..."; 00000791 = Echo '.. . '; 00000863 = Smarty 00000864 = comment 00000865 = biến 00000978 = file 00000979 = Tất cả các file 00000980 = PHP Code beautifier thiết lập của 00000981 = debug (& D) 00.000.982 = debug 00.000.983 = đầu phiên giao dịch mới gỡ lỗi bằng cách thiết lập 00.000.984 = biến 00000985 = chạy mà không sửa lỗi 00000986 = pause 00000988 = thực hiện cho đến khi vị trí con trỏ thực hiện cho đến 00000991 = trở lại 00000992 = thay thế các breakpoint thêm vào 00000994 = dõi 00000996 = profiler 00000997 = profiler bạn đã đặt biến 00000999 = Xdebug IDE máy chủ là 00001003 = Xdebug None trong thực hiện = 00001004 để đặt chạy biến mà không Xdebug để kiểm tra ngữ pháp của 00001005 = PHP mở 00001006 = php.ini 00001007 = cửa sổ gỡ lỗi 00.001.015 = dự án (& P) 00.001.016 = Puroji
đang được dịch, vui lòng đợi..
