App Deactivate=プログラム非アクティブWidget Window Deactivate=ウィジェット ウィンドウ非アクティブR dịch - App Deactivate=プログラム非アクティブWidget Window Deactivate=ウィジェット ウィンドウ非アクティブR Việt làm thế nào để nói

App Deactivate=プログラム非アクティブWidget Wi

App Deactivate=プログラム非アクティブ
Widget Window Deactivate=ウィジェット ウィンドウ非アクティブ
Resize Widget Window=ウィジェット ウィンドウの拡大縮小
Menu Popup=ポップアップメニュー

;----------Select color--------
Select color=カラーを選択
OK=OK
Cancel=キャンセル
Red=R
Green=G
Blue=B
Alpha=アルファ


;--------------ナビゲーション---------------
widget=ウィジェット
CloseBox="閉じる" ボタン
Menus=メニュー
Widget Attributes=ウィジェットの属性
Default Image=デフォルト画像
Widget Icon=ウィジェットアイコン
Add Sides=ページを追加
front=正面
Author Name=作者名
Author Link=作者リンク
PortAuthor Name=Port作者名
PortAuthor Link=Port作者リンク
Category=カテゴリ
Script Lang=スクリプト言語
Description=説明
Update Log=更新ログ
Preview image (jpg)=イメージのプレビュー (jpg)
Automatically generated=自動生成
Import image=イメージのインポート
Bring to &Front=前面に移動(&F)
Send to &Back=背面に送る(&B)
&Rename=リネーム(&R)
&Clone Object=オブジェクトの複製(&C)
&Add MenuItem=メニュー項目に追加(&A)
Add &Sub MenuItem=サブメニュー項目に追加(&S)
&Delete MenuItem=メニュー項目を削除(&D)
Move &Up=上に移動(&U)
Move &Down=下に移動(&D)
Add MenuItem=メニュー項目に追加
Add Sub MenuItem=サブメニュー項目に追加
Delete MenuItem=メニュー項目を削除
Move Up=上に移動
Move Down=下に移動

;-------------確認------------
Save changes?=変更を保存しますか?

;-------------メニュー下の部分------------
AutoSave=自動保存
Designer backgound=デザイナ背景

;-------------Create a new widget---------------
Template Path=テンプレートのパス
Create a new widget=新規ウィジェットを作成
Widget Display name=ウィジェット表示名
Widget folder name=ウィジェットフォルダ名
Select=選択
Choose a template for your widget=テンプレートからウィジェットを選択
Blank=空
Flip=フリップ
Tab=タブ
Volume=音量
Weather=天気
DragDrop=ドラッグドロップ
OK=OK
Cancel=キャンセル



;----------その他------------------------
Tahoma=Tahoma
defaultfontsize=8
LangName=日本語
XWidget=XWidget


;---------------------
Show GuiderLine=グリッド線を表示
Angle=角度
RotateCenter=回転の中心
ShowHint=ヒントを表示
Shadow Enabled=陰影を有効
Select color...=色を選択...
Reflection Enabled=反射を有効
Colorization Enabled=色補正を有効
Icon image=アイコン イメージ
Change image...=画像を変更...
Family=フォント ファミリ
StartOpacity=開始時の不透明度
StopOpacity=終了時の不透明度
Texture WrapMode=テクスチャのモード
Alignment=配置整列
hAlign=水平方向に整列
vAlign=垂直方向に整列
Clicking mode=クリック モード
Double Click=ダブルクリック
Single Click=シングルクリック
Shortcut Type=ショートカットの種類
Disk name=ディスク名
Browse...=参照...
File Path=ファイルのパス
Parameters=パラメータ
Execute As=実行方法
ShortcutTypeList=指定ディスクのパーティションを開く,選択されたフォルダを開く,指定されたファイルを開く,"マイ コンピュータ"を開く,"マイ ドキュメント" を開く,"ゴミ箱" リストを開く,"マイ ネットワーク" リストを開く,"コントロール パネル" リストを開く,"お気に入り" リストを開く,"最近使用した文書" リストを開く,"フォント" リストを開く,"スタート" リストを開く,"送る" リストを開く,"デスクトップ" を開く,"一時フォルダ" を開く,"プログラムの追加と削除" を開く,"画面のプロパティ" を開く,"プリンターとFAX" を開く,"インターネットのプロパティ" を開く,"スキャナーとカメラのプロパティ" を開く,"システムのプロパティ" を開く,"日付/時刻のプロパティ" を開く,"電源オプション" を開く,"バージョン情報" を開く,"シャットダウン" ダイアログを開く
ExecuteType=非表示,表示,最小化,最大化
Show All=すべて表示
Add=追加
Label=ラベル
Shortcut=ショートカット
Uncheck Widgets to disable them=ウィジェットのチェックを外すと無効化
Click CloseBox of Widgets to delete them=削除する前に "閉じる" を押します
Enable=有効
Disable=無効
Done=完了
Scripting code...=スクリプトコード
scripting code for the event=このイベントのスクリプトコード
Duplicate Name.=重複する名前
AutoHide when value is 0=値 "0" で自動的に非表示
Trimming=文字の切り詰め
PBarStyleList=塗りつぶし色を使用,すべて塗りつぶす,アニメーション GIF を使用
WrapMode:=伸縮モード
Animated changes=アニメーションの変更
Select Folder...=フォルダを選択...
&Edit widget...=ウィジェットを編集(&E)
Please input caption=見出しを入力
Please waiting...=お待ちください...
Themes=テーマ
Manage Themes...=テーマの管理
New Theme=新規テーマ
Delete Theme=テーマを削除
Running Widgets=稼働中のウィジェット
Installed Widgets=インストール済ウィジェット
Center X=中心 X 座標
Center Y=中心 Y 座標
Widget name=ウィジェット名
(english words or numbers)=(英単語、または数字)
already exists widget,Please select another widget folder.=既にウィジェットが存在します、別のフォルダを選択してください
Settings=設定
Widget Name (English words or Numbers)=ウイジェット名 (英単語または数字)
Import Preview Image=プレビュー画像をインポート
Import Default Image=デフォルト画像をインポート
Import Icon Image=アイコン画像をインポート
Save and Run=保存して実行
&Delete Core=コアを削除(&D)
DefaultTheme=デフォルトテーマ
OnDragEnter=ドラッグ操作でマウス移動した時
OnDragLeave=マウスがドラッグ領域を離れた時
OnDragEnd=ドラッグが完了した時
OnExitApp=プログラムを終了した時
Save and Run in XWidget=保存して XWidget 内で起動
Widget Debug has ShutDown=ウィジェットのデバッグを終了
Start Widget=ウィジェットを開始
Widget Initing...=ウィジェット初期化中...
Widget Loaded=ウィジェットを読み込み済
Widget Hide=ウィジェットを隠す
Widget Show=ウィジェットを表示
Mouse Leave Widget Window=ウィジェットウィンドウをマウスが離れた時
Mouse Enter Widget Window=ウィジェットウィンドウのマウスオーバー時
Widget Moved=ウィジェット移動
Widget is Closing...=ウィジェットを閉じています...
Widget is Animate Closing...=アニメーションを閉じています...
Create &Widget as Template=ウィジェットのテンプレートを作成(&W)
Drop Here=ここにドロップ
Please Select Shortcut Path.=ショートカットのパスを選択
Clear Icon=アイコンをクリア
Change Icon...=アイコンを変更...
Core Setting=コアの設定
Select Folder...=フォルダを選択...
Select &File=ファイルを選択(&F)
Select F&older=フォルダを選択(&O)
&My Computer=マイ コンピュータ(&M)
My &Document=マイ ドキュメント(&D)
RecycleBin=ゴミ箱
ControlPanel=コントロール パネル
Desktop=デスクトップ
Shutdown Dialog=シャットダウン ダイアログ
Use 4 single Image=4 つの単一画像を使用
Use UP/Hot/Down Comb Image=通常/オーバー/押下 に 3 つの画像を使用
Use UP/Down/Hot Comb Image=通常/押下/オーバー に 3 つの画像を使用
Use UP/Hot/Down/Disabled Comb Image=通常/オーバー/押下/無効時 に 4 つの画像を使用
Flip the widget=ウィジェットを反転
Delete object=オブジェクトを削除
RightClick the icon to start Adding or managing your widgets.=アイコンの右クリックからウィジェットの追加、管理などを開始します
Tags separated by commas ","=タグはカンマ "," で区切ります
Set the Mute value: "True" or "False"=ミュートの設定値: "True" または "False"
Set the Volume value: 0-100=音量の設定値: 0-100
Up the Volume value: 0-100=音量アップの設定値: 0-100
Down the Volume value: 0-100=音量ダウンの設定値: 0-100
Set the Mute to reverse value=ミュートの値を逆にセット
Update weather data=気象データを更新
Open SearchCity Window=都市検索ウィンドウを開く
Set ZipeCode to other city=郵便番号を別の都市にセット
Open weather web page=気象情報のウェブページを開く
Refresh=更新
Update and refresh data=データのアップデートと更新
Set the URL value=URL 値をセット
Set the RegExp value=正規表現値をセット
Set Use the UTF8 encode=UTF8 エンコードを使用
Set not Use the UTF8 encode=UTF8 エンコードは使用しない
Set the UTF8 encode to reverse value=UTF8 エンコードの場合はキャンセル
1 of weather text=その日の天気
2 of weather text=2 日間の天気
3 of weather text=3 日間の天気
4 of weather text=4 日間の天気
5 of weather text=5 日間の天気
6 of weather text=6 日間の天気
Clear history=履歴をクリア
Empty=空
Full=フル
Click to change icon...=クリックでアイコン変更...
Open the email account setting window=E-メールアカウント設定ウィンドウを開く
Open the gmail account setting window=Gmail アカウント設定ウィンドウを開く
Open folder...=フォルダを開く...
NumberImage Setting=画像番号の設定
OS UpTime of chinese=システム稼働時間(中国語)
Create Image List=イメージリストをクリア
Tooltip format=ツールヒント書式
Run command or open filename/folder=コマンドの実行、またはファイル/フォルダを開く
Open the Task Manage of System=システムのタスク管理を開く
Open the TimeDate Setting of System=システムの時間設定を開く
Close widget with animation=アニメーション ウィジェットを閉じる
Close widget=ウィジェットを閉じる
Stop change photo=フォトの変更を停止
Open the photo albume Folder=フォトアルバム フォルダを開く
Open current photo file=現在のフォトファイルを開く
Open a select folder dialog to change folder path=フォルダパスの変更ダイアログを開く
Refresh file list of photo albume=フォトアルバムのファイル一覧を更新
Start change photo=フォトの変更を開始
Change to next photo=次のフォトに変更
Change to Prev photo=前のフォトに変更
Set current photo as wallpaper=現在のフォトを壁紙に設定
Open setting window=設定ウィンドウを開く
PhotoAlbum Setting=フォトアルバムの設定
Open Email Webpage URL or Mail Client=E-メールをウェブページ、またはメールクライアントで開く
Open GMail Webpage or email client=GMail をウェブページ、またはメールクライアントで開く
More...=更に...
Delete widget=ウィジェットを削除
Select or Create folder for Widget...=ウィジェットフォルダを選択、または作成
Please select or create folder for widget.=ウィジェットのフォルダを選択、または作成してください
Widget folder path=ウィジェットフォルダのパス
Items=項目
Open disk setting window=ディスク設定ウィンドウを開く
Open a dialog to change disk name=ディスク名変更ダイアログを開く
Disk Setting=ディスク設定
Eject the disk when it is USB or CDROM=USB または CDROM の安全な取り外し
Eject the disk when it is USB or CDROM,No hint balloon=USB または CDROM の安全な取り外し(ツールヒントなし)
Select file=ファイルを選択
Select Folder=フォルダを選択
Select image file=イメージファイルを選択
Modify=変更
Refresh Preview=プレビューを更新
Auto Refresh Preview=プレビューを自動更新
Auto Set Wallpaper of Theme=テーマの壁紙を自動設定
View large picture=巨大な画像を表示
Open Theme Folder=テーマフォルダを開く
Widget(s)=ウィジェット
Delete Theme "=テーマを削除 "
Select Wallpaper...=壁紙を選
0/5000
Từ: -
Sang: -
Kết quả (Việt) 1: [Sao chép]
Sao chép!
Vô hiệu hóa ứng dụng = chương trình không hoạt độngWidget cửa sổ tắt = cửa sổ phụ tùng ngừng hoạt độngThay đổi kích thước cửa sổ Tiện ích-tiện ích cửa sổ rộngMenu Popup = popup menu;---Chọn màu sắc---Chọn chọn màu = màuOK = OKHủy bỏ = hủy bỏĐỏ = RMàu xanh lá cây = GMàu xanh = BAlpha = alpha;--------------ナビゲーション---------------Tiện ích-tiện íchCloseBox = "đóng" nútMenu-menuTiện ích thuộc tính thuộc tính = WidgetMặc định hình ảnh = mặc định hình ảnhBiểu tượng widget = biểu tượng Tiện íchThêm bên = trang Thêmtrước = trướcTác giả = tên tác giảTác giả = liên kết tác giảPortAuthor tên = tên tác giả cổngLiên kết PortAuthor = tác giả PortThể loại = thể loạiKịch bản Lang = ngôn ngữ kịch bảnMô tả mô tảCập Nhật Cập Nhật đăng nhập đăng nhậpXem trước của xem trước hình ảnh (jpg) hình ảnh (jpg)Tự động tạo ra = tự động thế hệNhập một hình ảnh = nhập khẩu hình ảnhMang lại cho & Front = trước để di chuyển (& F)Gửi gửi đến & trở lại = trở lại (& B)& Đổi tên = đổi tên (một & R)& Đối tượng clone = đối tượng bản sao (& C)& Thêm thêm một MenuItem MenuItem = (& một)Thêm & phụ thêm vào MenuItem = mục menu con (& S)& Xóa xóa MenuItem MenuItem = (& D)Di chuyển và lên = di chuyển lên (& U)Di chuyển di chuyển và xuống = xuống (& D)Thêm thêm một MenuItem = mục trình đơnThêm thêm một MenuItem Sub = các mục menu conXóa xóa MenuItem = mục trình đơnDi chuyển lên = di chuyển lênDi chuyển xuống = di chuyển xuống;-------------確認------------Lưu thay đổi? = bạn có muốn lưu những thay đổi?;-------------Trình đơn dưới phần------------AutoSave = lưu tự độngNhà thiết kế backgound = thiết kế nền;---Sử dụng một phụ tùng mới---Mẫu đường dẫn đường dẫn = mẫuTạo một tạo một widget mới = mới WidgetTên hiển thị Tiện ích = tên hiển thị Tiện íchThư mục Tiện ích = tên thư mục Tiện íchChọn = chọnChọn từ chọn một bản mẫu cho Widget widget-mẫu của bạnTrống = trốngFlip-FlipTab = tabKhối lượng = khối lượngThời tiết thời tiếtDragDrop = kéo thảOK = OKHủy bỏ = hủy bỏ;----------その他------------------------Tahoma = Tahomadefaultfontsize = 8LangName = Nhật bảnXWidget = XWidget;---------------------Hiển thị đường lưới = GuiderLineGóc = gócRotateCenter = xoayXem ShowHint = MẹoĐược kích hoạt cho phép bóng = bóngChọn lựa chọn màu sắc... = màu.Kích hoạt phản ánh = có hiệu lực phản ánhSử colorization Enabled = chỉnh màu sắcMột biểu tượng hình ảnh = biểu tượng hình ảnhThay đổi thay đổi hình ảnh... = hình ảnh.Gia đình = chữ gia đìnhOpacity StartOpacity = thời gian bắt đầuStopOpacity = xuất cảnh độ mờThêm hoạ tiết cho WrapMode = chế độ kết cấuAlign = liên kếthAlign = ngangsắp xếp vAlign = hướng thẳng đứngClicking mode=クリック モードDouble Click=ダブルクリックSingle Click=シングルクリックShortcut Type=ショートカットの種類Disk name=ディスク名Browse...=参照...File Path=ファイルのパスParameters=パラメータExecute As=実行方法ShortcutTypeList=指定ディスクのパーティションを開く,選択されたフォルダを開く,指定されたファイルを開く,"マイ コンピュータ"を開く,"マイ ドキュメント" を開く,"ゴミ箱" リストを開く,"マイ ネットワーク" リストを開く,"コントロール パネル" リストを開く,"お気に入り" リストを開く,"最近使用した文書" リストを開く,"フォント" リストを開く,"スタート" リストを開く,"送る" リストを開く,"デスクトップ" を開く,"一時フォルダ" を開く,"プログラムの追加と削除" を開く,"画面のプロパティ" を開く,"プリンターとFAX" を開く,"インターネットのプロパティ" を開く,"スキャナーとカメラのプロパティ" を開く,"システムのプロパティ" を開く,"日付/時刻のプロパティ" を開く,"電源オプション" を開く,"バージョン情報" を開く,"シャットダウン" ダイアログを開くExecuteType=非表示,表示,最小化,最大化Show All=すべて表示Add=追加Label=ラベルShortcut=ショートカットVô hiệu hoá và bỏ chọn hộp kiểm để vô hiệu hóa chúng, bỏ chọn Widget = widgetTrước khi nhấp chuột CloseBox widget để xóa chúng = xóa "đóng" báo chíSử = kích hoạtVô hiệu hoá = tàn tật= Thực hiệnKịch bản COE... = mã kịch bảnkịch bản mã cho sự kiện này = mã kịch bản cho sự kiện nàyTrùng lặp tên. = tên trùng lặpTự động ẩn khi giá trị là 0 = giá_trị "0" tự động ẩnTrang trí = nhân vật truncationPBarStyleList = tô màu, điền vào tất cả sử dụng animated gifWrapMode: = chế độ kéo dàiThay đổi hoạt hình thay đổi = hoạt hìnhChọn chọn thư mục... = thư mục.chỉnh sửa và chỉnh sửa tiện ích... = widget (một & E)Xin vui lòng nhập chú thích = loại tài liệuXin vui lòng chờ... = xin vui lòng chờ...Chủ đề chủ đềQuản lý chủ đề... = quản lý chủ đềChủ đề mới = mới chủ đềXoá bỏ chủ đề = chủ đềWidget widget chạy = chạyCài đặt widget = cài đặt widgetTrung tâm X = Trung tâm X phối hợpTrung tâm Y = Trung tâm Y phối hợpTên tiện ích-widget(tiếng Anh từ hoặc số điện thoại) = (từ hoặc số điện thoại)Vui lòng chọn một cặp phụ tùng đã tồn tại, hãy chọn một thư mục phụ tùng. = đã chứa một Widget,Cài đặt = cài đặtCác phụ tùng tên (từ tiếng Anh hoặc số điện thoại) = tên widget (từ hoặc số điện thoại)Nhập khẩu nhập một bản xem trước hình ảnh = xem trước hình ảnhImport Default Image=デフォルト画像をインポートImport Icon Image=アイコン画像をインポートSave and Run=保存して実行&Delete Core=コアを削除(&D)DefaultTheme=デフォルトテーマOnDragEnter=ドラッグ操作でマウス移動した時OnDragLeave=マウスがドラッグ領域を離れた時OnDragEnd=ドラッグが完了した時OnExitApp=プログラムを終了した時Save and Run in XWidget=保存して XWidget 内で起動Widget Debug has ShutDown=ウィジェットのデバッグを終了Start Widget=ウィジェットを開始Widget Initing...=ウィジェット初期化中...Widget Loaded=ウィジェットを読み込み済Widget Hide=ウィジェットを隠すWidget Show=ウィジェットを表示Mouse Leave Widget Window=ウィジェットウィンドウをマウスが離れた時Mouse Enter Widget Window=ウィジェットウィンドウのマウスオーバー時Widget Moved=ウィジェット移動Widget is Closing...=ウィジェットを閉じています...Widget is Animate Closing...=アニメーションを閉じています...Create &Widget as Template=ウィジェットのテンプレートを作成(&W)Drop Here=ここにドロップPlease Select Shortcut Path.=ショートカットのパスを選択Clear Icon=アイコンをクリアChange Icon...=アイコンを変更...Core Setting=コアの設定Select Folder...=フォルダを選択...Select &File=ファイルを選択(&F)Select F&older=フォルダを選択(&O)&My Computer=マイ コンピュータ(&M)My &Document=マイ ドキュメント(&D)RecycleBin=ゴミ箱ControlPanel=コントロール パネルDesktop=デスクトップShutdown Dialog=シャットダウン ダイアログUse 4 single Image=4 つの単一画像を使用Use UP/Hot/Down Comb Image=通常/オーバー/押下 に 3 つの画像を使用Use UP/Down/Hot Comb Image=通常/押下/オーバー に 3 つの画像を使用Use UP/Hot/Down/Disabled Comb Image=通常/オーバー/押下/無効時 に 4 つの画像を使用Flip the widget=ウィジェットを反転Delete object=オブジェクトを削除RightClick the icon to start Adding or managing your widgets.=アイコンの右クリックからウィジェットの追加、管理などを開始しますTags separated by commas ","=タグはカンマ "," で区切りますSet the Mute value: "True" or "False"=ミュートの設定値: "True" または "False"Set the Volume value: 0-100=音量の設定値: 0-100Up the Volume value: 0-100=音量アップの設定値: 0-100Down the Volume value: 0-100=音量ダウンの設定値: 0-100Set the Mute to reverse value=ミュートの値を逆にセットUpdate weather data=気象データを更新Open SearchCity Window=都市検索ウィンドウを開くSet ZipeCode to other city=郵便番号を別の都市にセットOpen weather web page=気象情報のウェブページを開く
Refresh=更新
Update and refresh data=データのアップデートと更新
Set the URL value=URL 値をセット
Set the RegExp value=正規表現値をセット
Set Use the UTF8 encode=UTF8 エンコードを使用
Set not Use the UTF8 encode=UTF8 エンコードは使用しない
Set the UTF8 encode to reverse value=UTF8 エンコードの場合はキャンセル
1 of weather text=その日の天気
2 of weather text=2 日間の天気
3 of weather text=3 日間の天気
4 of weather text=4 日間の天気
5 of weather text=5 日間の天気
6 of weather text=6 日間の天気
Clear history=履歴をクリア
Empty=空
Full=フル
Click to change icon...=クリックでアイコン変更...
Open the email account setting window=E-メールアカウント設定ウィンドウを開く
Open the gmail account setting window=Gmail アカウント設定ウィンドウを開く
Open folder...=フォルダを開く...
NumberImage Setting=画像番号の設定
OS UpTime of chinese=システム稼働時間(中国語)
Create Image List=イメージリストをクリア
Tooltip format=ツールヒント書式
Run command or open filename/folder=コマンドの実行、またはファイル/フォルダを開く
Open the Task Manage of System=システムのタスク管理を開く
Open the TimeDate Setting of System=システムの時間設定を開く
Close widget with animation=アニメーション ウィジェットを閉じる
Close widget=ウィジェットを閉じる
Stop change photo=フォトの変更を停止
Open the photo albume Folder=フォトアルバム フォルダを開く
Open current photo file=現在のフォトファイルを開く
Open a select folder dialog to change folder path=フォルダパスの変更ダイアログを開く
Refresh file list of photo albume=フォトアルバムのファイル一覧を更新
Start change photo=フォトの変更を開始
Change to next photo=次のフォトに変更
Change to Prev photo=前のフォトに変更
Set current photo as wallpaper=現在のフォトを壁紙に設定
Open setting window=設定ウィンドウを開く
PhotoAlbum Setting=フォトアルバムの設定
Open Email Webpage URL or Mail Client=E-メールをウェブページ、またはメールクライアントで開く
Open GMail Webpage or email client=GMail をウェブページ、またはメールクライアントで開く
More...=更に...
Delete widget=ウィジェットを削除
Select or Create folder for Widget...=ウィジェットフォルダを選択、または作成
Please select or create folder for widget.=ウィジェットのフォルダを選択、または作成してください
Widget folder path=ウィジェットフォルダのパス
Items=項目
Open disk setting window=ディスク設定ウィンドウを開く
Open a dialog to change disk name=ディスク名変更ダイアログを開く
Disk Setting=ディスク設定
Eject the disk when it is USB or CDROM=USB または CDROM の安全な取り外し
Eject the disk when it is USB or CDROM,No hint balloon=USB または CDROM の安全な取り外し(ツールヒントなし)
Select file=ファイルを選択
Select Folder=フォルダを選択
Select image file=イメージファイルを選択
Modify=変更
Refresh Preview=プレビューを更新
Auto Refresh Preview=プレビューを自動更新
Auto Set Wallpaper of Theme=テーマの壁紙を自動設定
View large picture=巨大な画像を表示
Open Theme Folder=テーマフォルダを開く
Widget(s)=ウィジェット
Delete Theme "=テーマを削除 "
Select Wallpaper...=壁紙を選
đang được dịch, vui lòng đợi..
Kết quả (Việt) 2:[Sao chép]
Sao chép!
App Deactivate = chương trình không hoạt động
Widget Window Deactivate = cửa sổ phụ tùng không hoạt động
Resize Widget Window = rộng của cửa sổ tiện ích
menu Popup = menu pop-up; ---------- Chọn màu -------- Chọn color = chọn màu OK = OK Cancel = Hủy Red = R Green = G = B Xanh Alpha = alpha; -------------- hướng ----------- ---- tùng = tùng CloseBox = "gần gũi" nút Menu = menu Widget thuộc tính = phụ tùng thuộc tính mặc định Image = hình ảnh mặc định Widget Biểu tượng = icon Widget Thêm Sides = thêm các trang trước = phía trước Tác giả Tên = tên tác giả Author liên kết = author Liên kết PortAuthor Tên = tên tác giả của Cảng PortAuthor link = Port link tác giả Category = loại Script Lang = ngôn ngữ kịch bản Mô tả = mô tả Cập nhật Log = cập nhật nhật ký hình ảnh Preview (jpg) = hình ảnh xem trước của (jpg) Tự động Generated = thế hệ tự động Nhập khẩu hình ảnh = hình ảnh Nhập Mang đến & Front = di chuyển về phía trước (& F) Gửi Gửi cho & Back = đến sau (& B) & Rename = đổi tên (& R) và nhân rộng các Clone Object = đối tượng (& C) & Thêm MenuItem = được thêm vào mục trình đơn (& A) Thêm & Sub MenuItem = thêm vào mục trình đơn phụ (& S) & Xóa MenuItem = loại bỏ một mục trình đơn (& D) Move & Up = Di chuyển đến (& U) Move & Down = di chuyển xuống (& D) Thêm MenuItem = được thêm vào mục trình đơn Add Sub MenuItem = sub-menu Thêm vào mục Xóa MenuItem = một mục menu Xóa chuyển đến Move Up = trên Move để Move Down = thấp; ------------- xác nhận ------------ Lưu ? = thay đổi để lưu các thay đổi của bạn hoặc?; ------------- phần dưới menu ------------ AutoSave = autosave Designer backgound = Designer nền; ------------- Tạo một widget mới --------------- con đường của Template Path = mẫu Tạo một widget mới = Tạo một widget mới Widget tên hiển thị = Widget hiển thị tên thư mục Widget name = Widget tên thư mục Chọn = Select chọn một widget từ các Chọn một mẫu cho widget của bạn = mẫu Trống = bầu trời Lật = lật Tab = tab Khối lượng = khối lượng Thời tiết = thời tiết DragDrop = kéo-và-thả OK = OK Cancel = hủy bỏ; ---------- khác ------------------------ Tahoma = Tahoma DefaultFontSize = 8 LangName = Nhật XWidget = XWidget ; --------------------- Hiện GuiderLine = hiển thị đường lưới Angle = góc RotateCenter = tâm của vòng quay hiển thị các các ShowHint = Tip bóng Enabled = bóng Enable Chọn màu ... = chọn ... màu Reflection Enabled = phản ánh hiệu quả cho phép = chỉnh màu Colorization Bật Biểu tượng hình = biểu tượng hình ảnh Thay đổi hình ảnh ... = thay đổi hình ảnh ... Gia đình = font StartOpacity = ở đầu phi minh bạch opacity trong StopOpacity = cuối của Texture WrapMode = chế độ kết cấu Alignment = chỉnh vị trí hAlign = ngang hướng trong sự liên kết valign = hướng thẳng đứng trong sự liên kết chế độ bấm = bấm chế độ Double Click = Double-click Single Click = nhấp chuột duy nhất Type Shortcut = shortcut gõ tên đĩa = tên đĩa Browse ... = thấy ... File Path = đường dẫn của tập tin thông số tham số = Execute Như = phương pháp thực hiện mở ShortcutTypeList = phân vùng ổ đĩa nào đó, mở thư mục được lựa chọn, các tập tin được chỉ định Open, mở "My Computer" và mở "My Documents", để mở "Thùng rác" danh sách, mở "My Network Places" danh sách, mở "Control Panel" danh sách, để mở "yêu thích" danh sách "được sử dụng gần đây "Mở danh sách," tài liệu "để mở danh sách," font "Mở danh sách, và" bắt đầu gửi "để mở danh sách," "Open", máy tính để bàn "Open", thư mục tạm thời để mở Add or Remove Programs ", Mở "Display Properties", mở "Printers and FAX", mở "Internet Properties", mở "Máy quét và máy ảnh Properties", mở "System Properties", "Date / Time Properties" Open, mở "Power Options", "thông tin phiên bản" mở, "đóng cửa" để mở hộp thoại ExecuteType = hide, show, giảm thiểu, tối đa hóa Hiển thị tất cả = hiển thị các bài Thêm = thêm Label = nhãn Shortcut = shortcut Bỏ chọn Widgets để vô hiệu hóa chúng = Hủy bỏ các kiểm tra phụ tùng và Vô hiệu hóa Click vào CloseBox của Widgets để xóa chúng = trước mà bạn muốn xóa "Close" và sau đó bấm Enable = Enable Disable = disabled Done = hoàn Scripting mã ... = mã script kịch bản mã cho các event = các sự kiện của mã script Duplicate Name. = trùng tên sẽ tự động ẩn trong tự động ẩn khi giá trị là 0 = giá trị "0" cụt của Cắt = nhân vật sử dụng PBarStyleList = điền vào màu sắc, điền vào tất cả, sử dụng một hình động GIF WrapMode: = kéo ​​dài chế độ hoạt hình thay đổi = hình ảnh động của sự thay đổi Select Folder ... = chọn một thư mục ... & Sửa phụ tùng ... = Edit widget (& E) Hãy chú thích đầu vào = nhập tiêu đề Vui lòng chờ ... = Xin chờ ... Themes = chủ đề Quản lý Chủ đề ... = Quản lý Chủ đề mới Theme = new theme Xóa Theme = Theme xóa Chạy Widgets = Widget chạy Widgets Installed = cài đặt widget Center X = X trung tâm phối hợp Trung tâm Y = trung tâm Y phối hợp Widget name = Widget tên (từ tiếng anh hoặc số) = (từ tiếng Anh hoặc số,) đã tồn tại widget, hãy chọn thư mục khác widget. = đã tồn tại widget, hãy chọn một thư mục khác nhau Cài đặt = Cài đặt Widget Tên (từ tiếng Anh hay Numbers) = Tên widget (từ tiếng Anh hoặc số) nhập Preview Image =, nhập hình ảnh xem trước Import Image = Mặc định, nhập hình ảnh mặc định nhập Biểu tượng Image = nhập khẩu các hình ảnh biểu tượng Save and Run = Lưu và chạy & Xóa lõi = loại bỏ lõi (& D) DefaultTheme = mặc định theme OnDragEnter = kéo ​​hoạt động khi di chuyển chuột OnDragLeave = chuột khi rời khu vực kéo khi OnDragEnd = kéo ​​là hoàn thành khi bạn đã hoàn thành các chương trình OnExitApp = Save and Run trong XWidget = Lưu và trong XWidget bắt đầu Widget gỡ lỗi có ShutDown = kết thúc việc gỡ lỗi của các widget Bắt đầu Widget = bắt đầu widget Widget Initing ... = trong việc khởi tạo phụ tùng ... đã làm là đọc các Widget Loaded = phụ tùng để ẩn Widget Hide = phụ tùng Widget Hiện = hiển thị widget khi con chuột cửa sổ = cửa sổ phụ tùng Chuột Leave Widget phải rời khi chuột Nhập Widget Window = phụ tùng cửa sổ chuột qua Widget Chuyển Nhà Đi = tiện ích di chuyển Widget được bế ... = nó gần widget ... Widget là Animate bế ... = Đóng phim hoạt hình ... Tạo và tạo ra một Widget như Template = phụ tùng khuôn mẫu (& W) Thả đây = đây để thả hãy Chọn Shortcut Path. = chọn con đường của các shortcut Xóa Biểu tượng = Biểu tượng rõ ràng Change Icon ... = thay đổi các biểu tượng ... lõi Setting = lõi bộ Select Folder ... = chọn một thư mục ... Chọn & File = Chọn một tập tin (& F) Chọn F & cũ = Chọn một thư mục (& O) & My Computer = My Computer (& M) My & Tài liệu = My Documents (& D) RecycleBin = Trash ControlPanel = Control Panel Desktop = Desktop Shutdown Dialog = hộp thoại tắt máy sử dụng 4 hình ảnh duy nhất = cách sử dụng bốn hình ảnh duy nhất sử dụng UP / Hot / Down Comb Image = sử dụng ba hình ảnh trong Normal / trên / máy ép Sử dụng UP / Down / Hot Comb Image = thường sử dụng ba hình ảnh trong / chán nản / Over Sử dụng UP / Hot / Down / Comb Disabled Image = Normal / trên / trầm cảm / Sử dụng bốn hình ảnh tại thời điểm không hợp lệ đảo ngược Flip widget = tùng Xóa các đối tượng Xóa = đối tượng rightclick vào biểu tượng để bắt đầu Thêm hoặc quản lý vật dụng của bạn. = Thêm từ kích chuột phải vào biểu tượng của widget, và sau đó bắt đầu để quản lý, chẳng hạn như khóa tách bởi dấu phẩy "," = thẻ phải được ngăn cách bởi dấu phẩy "," Thiết lập giá trị Mute: "True" hoặc "False" = thiết lập tắt: "True" hoặc "False" Thiết lập giá trị tích: 0-100 = khối lượng của giá trị cài đặt: 0-100 Up giá trị tích: 0-100 = khối lượng lên cài đặt: 0-100 Xuống giá trị tích: 0-100 = giảm âm lượng của thiết: 0-100 Đặt Mute để đảo ngược giá trị = tắt thiết lập một giá trị cho sự đảo ngược của các dữ liệu Cập nhật thời tiết = cập nhật các dữ liệu thời tiết mở mở SearchCity Window = cửa sổ tìm kiếm thị đặt Set ZipeCode đến thành phố = Mã bưu chính khác đến thành phố khác tôi mở một trang web của các Mở trang web thời tiết = Thông tin thời tiết Làm mới = cập nhật Cập nhật và làm mới dữ liệu = cập nhật và cập nhật dữ liệu bộ Thiết lập giá trị URL = giá trị URL Thiết lập giá trị RegExp = thiết lập một giá trị biểu thức chính quy Set Sử dụng mã hóa UTF8 = sử dụng mã hóa UTF8 Thiết lập không Sử dụng mã hóa UTF8 = UTF8 Encoding là không được sử dụng Thiết lập mã hóa UTF8 để đảo ngược giá trị = mã hóa UTF8 huỷ bỏ trong các trường hợp 1 của văn bản thời tiết = thời tiết trong ngày 2 của văn bản thời tiết = Thời tiết trong 2 ngày 3 văn bản thời tiết = 3 ngày thời tiết của 4 của thời tiết text = 4 Thời tiết trong ngày 5 của văn bản thời tiết = 5 ngày thời tiết 6 của văn bản thời tiết = 6 ngày thời tiết Xóa lịch sử = Clear History rỗng = bầu trời đầy đủ = đầy đủ Nhấn vào để thay đổi biểu tượng ... = click vào Change Icon ... Mở tài khoản email đặt window = E- mở cửa sổ cài đặt tài khoản e-mail mở mở tài khoản gmail đặt window = Gmail cài đặt tài khoản cửa sổ thư mục Open ... = mở thư mục ... cấu hình của NumberImage Setting = số hình ảnh hệ điều hành thời gian hoạt động của Trung Quốc = hệ thống thời gian hoạt động (Trung Quốc) Create Image Danh sách = danh sách hình ảnh rõ ràng định dạng Tooltip = công cụ định dạng tip lệnh Run hoặc mở tên tập tin / thư mục = Mở lệnh thực hiện, hoặc tập tin / thư mục quản lý nhiệm vụ mở Task Manage System = hệ thống Mở Mở Setting TimeDate của hệ thống = mở các thiết lập thời gian của hệ thống Đóng widget với hình ảnh động = Đóng tiện ích hoạt hình Đóng Đóng tùng = tùng Dừng thay đổi ảnh = hình ảnh của sự thay đổi dừng để mở mở ảnh albume thư mục = thư mục album ảnh Mở file ảnh hiện tại = mở một bức ảnh hiện tại tập tin Mở một lựa chọn hộp thoại thư mục để thay đổi đường dẫn thư mục = mở hộp thoại Modify của đường dẫn thư mục danh sách tập tin Refresh của ảnh albume = cập nhật ảnh các tập tin danh sách các album một sự thay đổi bắt đầu photo = hình ảnh của sự thay đổi bắt đầu thay đổi với hình ảnh tiếp theo = bức ảnh tiếp theo để thay đổi thay đổi thay đổi để Prev photo = trước khi bức ảnh Đặt ảnh hiện tại làm hình nền = đặt ảnh làm hình nền hiện tại mở cửa sổ cửa sổ mở thiết lập = Cài đặt PhotoAlbum Setting = album ảnh của thiết lập mở Email URL trang web hoặc Mail Client = E- mail một trang web, hoặc mở các ứng dụng thư mở GMail trang web hoặc ứng dụng email = GMail một trang web, hoặc mở các ứng dụng thư More ... = thêm ... widget Xóa = phụ tùng Xóa Chọn hoặc Tạo thư mục cho Widget ... = chọn thư mục widget, hoặc tạo Hãy chọn hoặc tạo thư mục cho widget. = chọn thư mục của các widget, hoặc xin vui lòng tạo Widget folder path = đường dẫn của thư mục phụ tùng Items = item mở cửa sổ cài đặt đĩa = mở cửa sổ cấu hình đĩa Mở một hộp thoại để thay đổi tên đĩa = mở thay đổi tên đĩa thoại đĩa Setting = đĩa cài Eject đĩa khi nó là USB hoặc CD-ROM = an toàn loại bỏ các USB hoặc CD-ROM Eject đĩa Khi nó là USB hoặc CD-ROM, Không có gợi ý bóng = (không có lời khuyên cụ) USB hoặc CD-ROM Safely Remove Select file = lựa chọn tập tin chọn Chọn thư mục = thư mục chọn Select file ảnh = file image Sửa = thay đổi để cập nhật các Refresh Preview = Preview Auto Refresh Preview = Preview tự động cập nhật các thiết lập tự động các hình nền của Auto Set Wallpaper của Theme = Theme Xem ảnh lớn = hiển thị một hình ảnh rất lớn mở mở thư mục Theme = thư mục chủ đề Widget (s) = tùng Xóa Theme Xóa "= theme "Chọn Wallpaper ... = chọn hình nền



































































































































































































































































đang được dịch, vui lòng đợi..
 
Các ngôn ngữ khác
Hỗ trợ công cụ dịch thuật: Albania, Amharic, Anh, Armenia, Azerbaijan, Ba Lan, Ba Tư, Bantu, Basque, Belarus, Bengal, Bosnia, Bulgaria, Bồ Đào Nha, Catalan, Cebuano, Chichewa, Corsi, Creole (Haiti), Croatia, Do Thái, Estonia, Filipino, Frisia, Gael Scotland, Galicia, George, Gujarat, Hausa, Hawaii, Hindi, Hmong, Hungary, Hy Lạp, Hà Lan, Hà Lan (Nam Phi), Hàn, Iceland, Igbo, Ireland, Java, Kannada, Kazakh, Khmer, Kinyarwanda, Klingon, Kurd, Kyrgyz, Latinh, Latvia, Litva, Luxembourg, Lào, Macedonia, Malagasy, Malayalam, Malta, Maori, Marathi, Myanmar, Mã Lai, Mông Cổ, Na Uy, Nepal, Nga, Nhật, Odia (Oriya), Pashto, Pháp, Phát hiện ngôn ngữ, Phần Lan, Punjab, Quốc tế ngữ, Rumani, Samoa, Serbia, Sesotho, Shona, Sindhi, Sinhala, Slovak, Slovenia, Somali, Sunda, Swahili, Séc, Tajik, Tamil, Tatar, Telugu, Thái, Thổ Nhĩ Kỳ, Thụy Điển, Tiếng Indonesia, Tiếng Ý, Trung, Trung (Phồn thể), Turkmen, Tây Ban Nha, Ukraina, Urdu, Uyghur, Uzbek, Việt, Xứ Wales, Yiddish, Yoruba, Zulu, Đan Mạch, Đức, Ả Rập, dịch ngôn ngữ.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: