□ sống □ giáo dục chi phí hoặc chi phí y tế □ thuê tiền mặt □ □ lệ phí bảo hiểm (□ □ bảo hiểm không - bảo hiểm nhân thọ)Sản phẩm □ □ nợ trả nợ (1-□ □ trong vòng một năm) mua giá (□ sản phẩm tên _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ xuất xứ: _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ vận chuyển khu vực: _ _ _ _ _ _ _)Khác
đang được dịch, vui lòng đợi..